|
English
|
正體中文
|
简体中文
|
2828315
|
|
???header.visitor??? :
32147495
???header.onlineuser??? :
773
???header.sponsordeclaration???
|
|
|
???tair.name??? >
???browser.page.title.author???
|
"黃國超"???jsp.browse.items-by-author.description???
Showing items 1-5 of 5 (1 Page(s) Totally) 1 View [10|25|50] records per page
南華大學 |
2015-12-01 |
台語搖滾x饒舌樂的生態關懷-以農村武裝青年及拷秋勤樂團創作為例
|
黃國超; Huang, Kuo-chao |
國立臺灣師範大學 |
2014-10-27T15:14:05Z |
臺灣戰後本土山地唱片的興起:鈴鈴唱片個案研究(1961~1979)
|
黃國超 |
國立成功大學 |
2010-10-16 |
2010台越人文比較研究國際研討會
|
蕭新煌; Trần Lê Bảo; Phùng Thị Huệ; Vũ Văn Thi; 蔣為文; Yoann GOUDIN; Nguyễn Thị Phương; Châm; Nguyễn Thị Thanh Xuân; Thanh Xuân; Phan Thị Thu Hiền; Nguyễn Công Hoàng; Hồ Thị Thanh Nga; 張炎憲; 姜運喜; SHIMIZU Masaaki; Trịnh Khắc Mạnh; Hà Thị Tuệ Thành; Đinh Quang Hải; 許文堂; Nguyễn Hữu Tâm; Hoàng Anh Tuấn; 李貴民; 陳益源; 凌欣欣; 鄧瑞蓮; 賴見禎; Phan Thị Xuân Bốn; 何信翰; 林志忠; 阮氏秋娟; G. Jayachandra; Reddy; Lương Văn Hy; Nguyễn Tô Lan; 黎氏寶珠; Nguyễn Ngọc Quận; 阮黃燕; 蔡明庭; Edyta Roszko; Oscar Salemink; Thien-Huong Ninh; Bùi Quang Hùng; 李勤岸; Trần Trí Dõi; Oliver Streiter; Chhoà Éng-iok; Kondo Mika Lê Ngọc Chánh Tín; FUKUDA Yasuo; 三尾裕子; Nguyễn Ngọc Thơ; AnnLIN Meifang; Chun HUANG; Trần Thị Thu Huyền; Lý Toàn Thắng; Phạm Hùng Việt; Nguyễn Thị; Trần Thị Lan; 龔宜君; 黃國超; 黃琬珺; 李宗儒; Bo̍k I-Lī; Chiu Tēng-pang; Lîm Bí-soat; Lưu Tuấn Anh; Nguyễn Ngọc Phúc; 蔡氏清水 |
國立成功大學 |
2009-12-26 |
製造「原」聲:台灣山地歌曲的政治、經濟與美學再現(1930-1979)
|
黃國超; Huang, Kuo-Chao |
國立成功大學 |
2008 |
製造「原」聲---原住民流行音樂的政治、經濟與再現(1950-1990)
|
黃國超 |
Showing items 1-5 of 5 (1 Page(s) Totally) 1 View [10|25|50] records per page
|